Wappen nghĩa tiếng Việt là phù hiệu
Wappen còn có các bản dịch khác là
Huy hiệu, biểu tượng, bức thư, ký hiệu huy hiệu, trang trí
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Wappen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Wappen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phù hiệu