Wahrzeichen dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là điểm địa danh
Wahrzeichen còn có các bản dịch khác là
địa danh, phong cảnh, điểm mốc, điểm đặc biệt, địa điểm nổi tiếng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Wahrzeichen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Wahrzeichen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
điểm địa danh