Vượt trội nghĩa tiếng Anh là
outdistance
/aʊtˈdɪstəns/
(v)
Vượt trội còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của outdistance
Nghe phát âm giọng Mỹ của outdistance
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vượt trội
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của outdistance
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outdistance: Vượt trội
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outdistance