Vượt qua nghĩa tiếng Đức là Überholen
Vượt qua còn có các bản dịch khác là
überholt, Übertraf, bestanden, meistern, bestehen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Überholen: Vượt qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Überholen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Vượt qua