Vùng nông thôn nghĩa tiếng Anh là terra
/ˈterə/
Vùng nông thôn còn có các bản dịch khác là
county, land, country
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan terra: Vùng nông thôn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
terra
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Vùng nông thôn