Vùng lân cận nghĩa tiếng Anh là circumcircle
/ˈsɜːrkəmsɜːrkəl/
Vùng lân cận còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan circumcircle: Vùng lân cận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
circumcircle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Vùng lân cận