Vừa mới bắt đầu làm nghĩa tiếng Đức là begriffen
Vừa mới bắt đầu làm còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan begriffen: Vừa mới bắt đầu làm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
begriffen