Vòng hoa nghĩa tiếng Anh là coronal
/ˈkɒrənl/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coronal: Vòng hoa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coronal
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Vòng hoa