Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Vòng đời dự án
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Vòng đời dự án
Projektlebenszyklus
(m)
Diễn Giải
Vòng đời dự án
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Projektlebenszyklus
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Projektlebenszyklus
:
Vòng đời dự án
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Projektlebenszyklus
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Vòng đời dự án
Bản dịch liên quan
Vòng đời dự án
Vòng đời kho dữ liệu
Data-Warehouse-Lebenszyklus
(m)
Vòng đời kho dữ liệu
Daten-Warehouse-Lebenszyklus
(m)
Việc đổi trả có thể được thực hiện trong vòng 30 ngày.
Der Umtausch ist innerhalb von 30 Tagen möglich.
(e.g.)
ngược đời hoặc trái với những gì thường được kỳ vọng
ironisch
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout