Vỗ tay nghĩa tiếng Đức là klatschen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan klatschen: Vỗ tay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
klatschen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Vỗ tay