Vô chủ nghĩa tiếng Anh là unowned
/ˌənˈoʊnd/
Vô chủ còn có các bản dịch khác là
without master, unappropriated, vacate, quit, outgo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unowned: Vô chủ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unowned
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Vô chủ