Video đã được tạm dừng trong một khoảng thời gian ... nghĩa tiếng Đức là Das Video wurde für eine kurze Zeit pausiert.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Das Video wurde für eine kurze Zeit pausiert.: Video đã được tạm dừng trong một khoảng thời gian ...
Mở Rộng