Vét sạch nghĩa tiếng Đức là räumen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan räumen: Vét sạch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
räumen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Vét sạch