Verzierungen nghĩa tiếng Việt là đồ trang trí
Verzierungen còn có các bản dịch khác là
Trang trí
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verzierungen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Verzierungen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đồ trang trí