Verwirrung nghĩa tiếng Việt là sự làm lộn xộn
Verwirrung còn có các bản dịch khác là
Rối trí, sự lẫn lộn, rối bời, sự hỗn loạn, sự làm rối
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verwirrung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Verwirrung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự làm lộn xộn