Verpflegung (f)(unz) nghĩa tiếng Việt là
nuôi nấng
Verpflegung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Verpflegung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nuôi nấng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Verpflegung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verpflegung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Verpflegung