Sự cung cấp đồ ăn uống nghĩa tiếng Đức là
Verpflegung
(f)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Verpflegung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sự cung cấp đồ ăn uống
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Verpflegung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verpflegung: Sự cung cấp đồ ăn uống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Verpflegung