Vermögensbildung nghĩa tiếng Việt là Tạo lập vốn
Vermögensbildung còn có các bản dịch khác là
Sự tạo lập tài sản, sự hình thành tài sản
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Vermögensbildung
Mở Rộng