Vermieter nghĩa tiếng Việt là chủ đất
Vermieter còn có các bản dịch khác là
Chủ cho thuê, chủ nhà, chủ nhà trọ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Vermieter
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Vermieter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chủ đất