Verkaufsleiter nghĩa tiếng Việt là Giám sát bán hàng
Verkaufsleiter còn có các bản dịch khác là
Quản lý bán hàng, người phụ trách bán hàng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verkaufsleiter
Mở Rộng