Verhinderung von Datenverstößen nghĩa tiếng Việt là Phòng ngừa vi phạm dữ liệu
Verhinderung von Datenverstößen còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verhinderung von Datenverstößen
Mở Rộng