Verhandlungsführer für Lebensmittelzutatenlieferan... nghĩa tiếng Việt là Người thương thảo với nhà cung cấp nguyên liệu thực phẩm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verhandlungsführer für Lebensmittelzutatenlieferan...
Mở Rộng