Verhalten nghĩa tiếng Việt là sự ứng xử
Verhalten còn có các bản dịch khác là
Cầm lại, nén lại, hãm lại, điệu bộ, cử chỉ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verhalten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Verhalten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự ứng xử