Verdeckung nghĩa tiếng Việt là sự che khuất
Verdeckung còn có các bản dịch khác là
Sự che phủ, sự làm mờ, sự che giấu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verdeckung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Verdeckung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự che khuất