Veranstaltungsplaner/in für Verkostungsevents nghĩa tiếng Việt là Người lập kế hoạch sự kiện thử nếm thực phẩm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Veranstaltungsplaner/in für Verkostungsevents
Mở Rộng