Vé tàu nghĩa tiếng Anh là Train ticket
/treɪn ˈtɪkɪt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Train ticket: Vé tàu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Train ticket
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Vé tàu