Vé máy bay nghĩa tiếng Anh là flight ticket
/flaɪt ˈtɪkɪt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flight ticket: Vé máy bay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flight ticket
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Vé máy bay