Vẫy, phất, vung lên . . . dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là oscillate
/ˈɒsɪleɪt/
Vẫy, phất, vung lên . . . còn có các bản dịch khác là
swing, swung, pulsate, vibrate, brandish
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan oscillate: Vẫy, phất, vung lên . . .
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
oscillate