Vật lưu niệm nghĩa tiếng Đức là Souvenir
Vật lưu niệm còn có các bản dịch khác là
Andenken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Souvenir: Vật lưu niệm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Souvenir
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Vật lưu niệm