Vang lại nghĩa tiếng Anh là reverberate
Vang lại còn có các bản dịch khác là
echoing, echos, echo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reverberate: Vang lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reverberate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Vang lại