Văn phòng xây dựng đã cấp phép xây dựng. nghĩa tiếng Đức là Das Bauamt erteilte die Baugenehmigung.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Das Bauamt erteilte die Baugenehmigung.: Văn phòng xây dựng đã cấp phép xây dựng.
Mở Rộng