Vẫn còn sống nghĩa tiếng Anh là Still alive
/stɪl əˈlaɪv/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Still alive: Vẫn còn sống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Still alive
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Vẫn còn sống