Ủy quyền nghĩa tiếng Anh là
accredit
/əˈkrɛdɪt/
(v)
Ủy quyền còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của accredit
Nghe phát âm giọng Mỹ của accredit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ủy quyền
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của accredit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan accredit: Ủy quyền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
accredit