Upkeep nghĩa tiếng Việt là chi phí duy trì hoặc bảo dưỡng
Upkeep phiên âm IPA là /ˈʌpkiːp/
Upkeep còn có các bản dịch khác là
Bảo hành, sự bảo quản, bảo trì
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Upkeep
Mở Rộng