Diễn Giải
Ướt sũng nghĩa tiếng Anh là
bedraggled
/bɪˈdræɡəld/
Ướt sũng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bedraggled
Nghe phát âm giọng Mỹ của bedraggled
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bedraggled: Ướt sũng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bedraggled