Unvoreingenommenheit nghĩa tiếng Việt là cụ thể
Unvoreingenommenheit còn có các bản dịch khác là
Không có thành kiến, tính khách quan
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Unvoreingenommenheit
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cụ thể