Untersuchung nghĩa tiếng Việt là kiểm tra
Untersuchung còn có các bản dịch khác là
Buổi chiếu, cuộc thẩm vấn, cuộc điều tra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Untersuchung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Untersuchung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kiểm tra