Unterstützer nghĩa tiếng Việt là Nhà tài trợ
Unterstützer còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Unterstützer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Unterstützer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nhà tài trợ