Unterhaltung nghĩa tiếng Việt là chi phí duy trì hoặc bảo dưỡng
Unterhaltung còn có các bản dịch khác là
Buổi hội đàm, cuộc trò chuyện, trò chuyện
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Unterhaltung
Mở Rộng