Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Ung thư dạ dầy
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
Ung thư dạ dầy
stomach cancer
(n)
Diễn Giải
Ung thư dạ dầy
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
stomach cancer
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
stomach cancer
:
Ung thư dạ dầy
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stomach cancer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Ung thư dạ dầy
Bản dịch liên quan
Ung thư dạ dầy
Ung thư da
skin cancer
(n)
Bệnh nhân đang điều trị ung thư.
The patient is undergoing cancer treatment.
Đáp ứng tiêu chuẩn công việc là một thử thách.
Meeting the job criteria was challenging.
(exp)(syn.)
Có nghiên cứu đang diễn ra về các phương pháp điều trị ung thư.
There is ongoing research on cancer treatments.
(exp)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout