Umlauf nghĩa tiếng Việt là vòng quay
Umlauf còn có các bản dịch khác là
Chu kỳ, lưu thông, sự lưu thông
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Umlauf
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Umlauf
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vòng quay