Umkehrschluss nghĩa tiếng Việt là mặt trái
Umkehrschluss còn có các bản dịch khác là
Bề trái, Điều trái ngược
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Umkehrschluss
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Umkehrschluss
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mặt trái