Umfeld dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là xung quanh
Umfeld còn có các bản dịch khác là
Bối cảnh, hoàn cảnh, môi trường, xã hội xung quanh, môi trường xung quanh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Umfeld
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Umfeld
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xung quanh