Twine nghĩa tiếng Việt là sợi dây
Twine phiên âm IPA là /twaɪn/
Twine còn có các bản dịch khác là
Quấn quanh, dây chỉ, bắt cầu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Twine
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Twine
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sợi dây