Tương thích nghĩa tiếng Đức là Konformität
Tương thích còn có các bản dịch khác là
entsprechen, kompatibel, zweckmäßig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Konformität: Tương thích
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Konformität
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tương thích