Tuổi thọ nghĩa tiếng Anh là
life span
/laɪf spæn/
(n)
Tuổi thọ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan life span: Tuổi thọ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
life span