Tuổi già nghĩa tiếng Đức là gebera
Tuổi già còn có các bản dịch khác là
Seneszenz, Alter
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gebera: Tuổi già
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gebera
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tuổi già