Tunnelbau nghĩa tiếng Việt là Công trình hầm
Tunnelbau còn có các bản dịch khác là
Xây dựng đường hầm, đường hầm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Tunnelbau
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Tunnelbau