Túi lệ nghĩa tiếng Đức là Tränensack
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Tränensack: Túi lệ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Tränensack
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Túi lệ