Túi hồ sơ nghĩa tiếng Đức là Aktentasche
Túi hồ sơ còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aktentasche: Túi hồ sơ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Aktentasche
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Túi hồ sơ